Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rib cage
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ cages
[count] medical :the curved wall of ribs that surrounds and protects the chest
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content