Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rhythm method
/'riðəm'meðəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rhythm method
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phương pháp ngừa thai tránh giao hợp vào kỳ rụng trứng
noun
[singular] medical :a method of birth control in which a couple does not have sexual intercourse during the time when pregnancy is most likely to happen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content