Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rhubarb
/'ru:bɑ:b/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rhubarb
/ˈruːˌbɑɚb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật học) cây đại hoàng
noun
plural -barbs
[noncount] :a plant with large green leaves and with thick pink or red stems that are cooked and used in pies, jams, etc.
rhubarb
pie
[count] US informal + old-fashioned :an angry argument
The
coach
got
into
a
rhubarb
with
the
umpire
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content