Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rhizome
/'raizəʊm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rhizome
/ˈraɪˌzoʊm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật)
thân rễ
noun
plural -zomes
[count] botany :a thick plant stem that grows underground and has shoots and roots growing from it
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content