Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rhinoceros
/rai'nɒsərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rhinoceros
/raɪˈnɑːsərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều không đổi hoặc rhinoceros) (động vật)
tê giác
have a hide (skin) like a rhinoceros
công kích chửi bới cũng cứ trơ ì ra
noun
plural rhinoceroses also rhinoceros
[count] :a large, heavy animal of Africa and Asia that has thick skin and either one or two large horns on its nose
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content