Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rheumy
/'ru:mi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) chảy nước mũi, chảy dâi, có đờm
ướt át, ẩm ướt (không khí)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content