Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (rewrote, rewritten)
    viết lại (theo một hình thức khác, một văn phong khác)
    bài tiểu luận cần được viết lại
    Danh từ
    bài viết lại
    a modern rewrite of an old story
    bài viết lại hiện đại của một câu chuyện cũ