Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rework
/,ri:'wɜ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rework
/riˈwɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
soạn lại (bản nhạc, bài viết, dưới một hình thức mới)
verb
-works; -worked; -working
[+ obj] :to make changes to (something, such as a piece of writing or music) in order to improve it
The
teacher
told
me
to
rework [=
revise
]
my
essay
.
The
design
has
been
completely
reworked
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content