Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    đáng công, đáng đọc, đáng xem; có lợi
    a rewarding films
    phim đáng xem
    gardening is a very rewarding pastime
    làm vườn là một trò tiêu khiển rất đáng công
    teaching is not very rewarding financially
    dạy học không lợi lộc mấy đâu (không được trả công khá)