Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (+against, at, from) sự phẫn nộ; sự ghê rợn
    feel a sense or revulsion at the bloodshed
    cảm thấy ghê rợn trước cảnh đổ máu
    sự thay đổi đột ngột (ý kiến…); sự phản ứng
    a revulsion of public feeling in favour of the accused
    một sự thay đổi cảm nghĩ của quần chúng đột ngột xoay sang ủng hộ bị cáo