Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
revue
/ri'vju:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
revue
/rɪˈvjuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hài kịch thời sự
noun
plural -vues
[count] :a show in a theater that includes funny songs, dances, short plays, etc., usually about recent events Do not confuse revue with review.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content