Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    quay tròn, quay quanh
    trái đất quay quanh mặt trời
    bánh xe quay quanh trục
    ngẫm nghĩ
    revolve something in one's mind
    ngẫm nghĩ việc gì trong đầu óc
    revolve around
    xoay quanh, tập trung quanh
    cuộc đời của tôi xoay quanh công việc của tôi
    nó nghĩ là toàn thế giới tập trung quanh nó (nó tưởng nó là trung tâm thế giới, là quan trọng hơn bất cứ ai, bất cứ cái gì)

    * Các từ tương tự:
    revolver