Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
revolutionize
/revə'lu:ʃnaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
revolutionize
/ˌrɛvəˈluːʃəˌnaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
làm cho (một nước) nổi lên làm cách mạng
cách mạng hoá
to
revolutionize
science
cách mạng hoá nền khoa học
* Các từ tương tự:
revolutionize, revolutionise
verb
also Brit revolutionise -izes; -ized; -izing
[+ obj] :to change (something) very much or completely :to cause a revolution in (something)
The
invention
of
the
airplane
revolutionized
travel
.
This
new
drug
may
revolutionize
cancer
treatment
.
This
discovery
has
revolutionized
our
understanding
of
how
the
human
brain
works
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content