Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

revoltingly /ri'vəʊltiŋli/  

  • Phó từ
    [một cách] hết sức khó chịu;[một cách] kinh tởm
    revoltingly wet weather
    khí trời ẩm hết sức khó chịu
    your socks are revoltingly dirty
    tất của cậu bẩn một cách kinh tởm