Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
revoltingly
/ri'vəʊltiŋli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] hết sức khó chịu;[một cách] kinh tởm
revoltingly
wet
weather
khí trời ẩm hết sức khó chịu
your
socks
are
revoltingly
dirty
tất của cậu bẩn một cách kinh tởm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content