Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
revoke
/ri'vəʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
revoke
/rɪˈvoʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
revoke
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
hủy; thu hồi
revoke
orders
hủy lệnh
his
driving
licence
was
revoked
after
the
crash
bằng lái xe của anh ta bị thu hồi sau vụ đâm xe
không ra con bài cùng hoa (tuy trên tay có con bài đó)
verb
-vokes; -voked; -voking
[+ obj] formal :to officially cancel the power or effect of (something, such as a law, license, agreement, etc.) :to make (something) not valid
The
judge
revoked
her
driver's
license
.
Their
work
permits
were
revoked
.
He
threatened
to
revoke [=
retract
,
cancel
]
his
offer
.
Their
privileges
were
revoked
after
they
misbehaved
.
verb
He warned that if they refused to comply with local authority rulings he had the power to revoke their licence
cancel
deny
invalidate
annul
declare
null
and
void
void
nullify
negate
repudiate
renounce
rescind
repeal
recall
recant
quash
veto
set
aside
abrogate
abolish
withdraw
take
back
retract
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content