Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
revocation
/,revə'kei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự hủy; sự thu hồi
the
revocation
of
contracts
sự hủy hợp đồng
revocation
of
a
driving
licence
sự thu hồi bằng lái xe
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content