Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
revivify
/ri:'vivifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
revivify
/riˈvɪvəˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
revivified
tiếp sức sống mới cho (việc gì); phục hưng
verb
-fies; -fied; -fying
[+ obj] formal :to make (someone or something) strong, healthy, or active again :revive
looking
for
ways
to
revivify
the
city's
economy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content