Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
revivalist
/ri'vaivəlist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
revivalist
/rɪˈvaɪvəlɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người tổ chức mít tinh thức tỉnh lòng mộ đạo
noun
plural -ists
[count] religion :someone who organizes and leads a revival meeting
formal :someone who uses or practices something that was popular in the past
a
musical
revivalist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content