Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
revival meeting
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -ings
[count] :a meeting or series of meetings led by a preacher to make people interested in a Christian religion - called also (US) revival
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content