Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
revitalize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
revitalize
/riˈvaɪtəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
đem lại sức sống mới, đưa sức sống mới vào (cái gì); tái sinh
* Các từ tương tự:
revitalize, revitalise
verb
also Brit revitalise -izes; -ized; -izing
[+ obj] :to make (someone or something) active, healthy, or energetic again
The
mayor
hopes
to
revitalize
the
city
.
This
shampoo
revitalized
my
hair
. [=
made
my
hair
look
healthy
]
The
drink
revitalized
me
. [=
made
me
feel
full
of
energy
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content