Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
revitalization
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tình trạng đem lại sức sống mới, tình trạng đưa sức sống mới vào (cái gì); sự tái sinh
* Các từ tương tự:
revitalization, revitalisation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content