Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
revisionism
/ri'viʒənizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
revisionism
/rɪˈvɪʒəˌnɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chủ nghĩa xét lại
noun
[noncount] formal + often disapproving :support of ideas and beliefs that differ from and try to change accepted ideas and beliefs especially in a way that is seen as wrong or dishonest
She
rejects
the
author's
historical
revisionism. [=
the
author's
new
interpretation
of
history
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content