Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reviewer
/ri'vju:ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người điểm tác phẩm (sách, kịch, phim…)
a
play
which
reviewers
have
praised
highly
một vở kịch được các nhà viết bài điểm rất khen ngợi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content