Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

reversion /ri'vɜ:∫n/  /ri'vɜ:zn/

  • Danh từ
    sự trở lại (nguyên trạng, lề thói cũ…)
    reversion to swamp
    sự trở lại thành đầm lầy
    reversion to former habits
    sự trở lại tập quán cũ
    the danger of a reversion to anarchy in the region
    nguy cơ trở lại tình trạng vô chính phủ trong vùng này
    (luật học) quyền thừa kế
    (luật học) sự chuyển hồi (quyền, tài sản)

    * Các từ tương tự:
    reversional, reversionary