Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự đảo ngược
    a dramatic reversal of her earlier decision
    một sự đảo ngược đầy kịch tính của quyết định mới đây của cô ta
    role reversal; reversal of roles
    sự đảo ngược vai trò của vợ chồng trong gia đình (vợ thì đi làm, chồng lo việc nội trợ)
    sự thất bại; vận rủi
    cuối cùng họ đã thành công mặc dầu đã bị một số thất bại