Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự mơ mộng; sự mơ [tưởng]
    be sunk in reverie
    chìm đắm trong mơ mộng
    she fell into a reverie about her childhood
    cô ta đắm chìm trong giấc mơ về thời thơ ấu