Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự tôn sùng, sự sùng kính, sự tôn kính
    he showed great reverence for Leonardo
    anh ta rất tôn sùng Leonardo
    (cũ hoặc đùa) cha (dùng để nói chuyện với hoặc nói về các giáo sĩ)
    will you take a glass of sherryyour reverence?
    thưa cha có dùng một cốc xê rét không ạ?
    Động từ
    (ít dùng)
    tôn sùng, sùng kính, tôn kính