Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reverberate
/ri'vɜ:bəreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reverberate
/rɪˈvɚbəˌreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
dội lại, vang lại
the
thunder
reverberated
across
the
valley
tiếng sấm vang dội suốt thung lũng
the
shocking
news
reverberated
round
the
world
(nghĩa bóng) tin gây sửng sốt ấy đã vang dội khắp thế giới
verb
-ates; -ated; -ating
[no obj] somewhat formal
to continue in a series of quickly repeated sounds that bounce off a surface (such as a wall)
Her
voice
reverberated
[=
echoed
]
throughout
the
stadium
. -
often
used
figuratively
The
effects
of
that
event
still
reverberate
today
.
to become filled with a sound
The
room
reverberated
[=
echoed
,
rang
]
with
laughter
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content