Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reveler
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reveler
/ˈrɛvəlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người tham dự cuộc vui; người dự cuộc rượu chè, đình đám
noun
US or Brit reveller , pl -ers
[count] :a person who is celebrating with other people in usually a wild and noisy way :a person who is taking part in revelry
The
streets
were
crowded
with
revelers
on
New
Years
Eve
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content