Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

revelation /,revə'lei∫n/  

  • Danh từ
    sự để lộ, sự bộc lộ, sự tiết lộ
    the revelation of his scandalous past
    sự tiết lộ quá khứ đầy tai tiếng của anh ta
    điều để lộ, điều bộc lộ, điều tiết lộ
    những điều tiết lộ dễ gây công phẫn mà báo chí đưa ra
    (tôn giáo) sự khải huyền
    Revelation
    tập khải huyền (tập cuối cùng của Kinh Tân ước)

    * Các từ tương tự:
    revelationist