Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reuse
/,ri:'ju:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reuse
/riˈjuːz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
dùng lại, sử dụng lại
reuse
an
old
envelope
sử dụng lại chiếc phong bì cũ
Danh từ
sự dùng lại, sự sử dụng lại
* Các từ tương tự:
reuseable, reusable
verb
-uses; -used; -using
[+ obj] :to use (something) again
I
can
reuse
that
container
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content