Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

reunite /,ri:ju:'nait/  

  • Động từ
    họp lại; hợp lại
    họp lại (đoàn tụ) sau những năm dài xa cách
    do you think the two parts of Ireland will ever reunite?
    anh có nghĩ là hai miền Ai-len sẽ có bao giờ hợp lại không?