Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reunite
/,ri:ju:'nait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reunite
/ˌriːjʊˈnaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
họp lại; hợp lại
reunited
after
long
years
of
separation
họp lại (đoàn tụ) sau những năm dài xa cách
do
you
think
the
two
parts
of
Ireland
will
ever
reunite?
anh có nghĩ là hai miền Ai-len sẽ có bao giờ hợp lại không?
verb
-unites; -united; -uniting
[+ obj] :to bring (people or things) together again especially after they have been apart for a long time
The
police
reunited
the
woman
and
her
son
.
We
need
a
candidate
who
can
reunite
the
party
. -
often
+
with
The
police
reunited
her
with
her
son
. -
often
used
as
(
be
)
reunited
She
was
reunited
with
her
son
.
[no obj] :to be together again after being apart for a long time
The
band
reunited
for
a
special
concert
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content