Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
retrograde
/'retrəʊgreid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
retrograde
/ˈrɛtrəˌgreɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thụt lùi
retrograde
motion
sự chuyển động thụt lùi
a
retrograde
policy
một chính sách thụt lùi
adjective
[more ~; most ~]
formal :returning to an earlier and usually worse state or condition
a
retrograde
policy
that
would
leave
more
people
poorer
than
they
are
now
technical :moving backward
retrograde
motion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content