Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

retrocede /retrou'si:d/  

  • Nội động từ
    lùi lại
    (y học) lặn vào trong
    Ngoại động từ
    nhượng lại (đất đai), trả lại

    * Các từ tương tự:
    retrocedence, retrocedent