Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
retrocede
/retrou'si:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Nội động từ
lùi lại
(y học) lặn vào trong
Ngoại động từ
nhượng lại (đất đai), trả lại
* Các từ tương tự:
retrocedence
,
retrocedent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content