Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

retrieval /ri'tri:vl/  

  • Danh từ
    sự tìm lại được, sự lấy lại được
    information retrieval
    sự tìm lại được tin (ở chương trình lưu trữ trong máy tính)
    sự sửa lại, sự chữa
    a match lost beyond all hope of retrieval
    một cuộc thi đấu bị thua không còn chút hy vọng nào sửa lại được
    sự phục hồi
    the retrieval of the company's fortunes
    tự phục hồi cơ đồ của công ty
    beyond (past) retrieval
    không còn sửa [chữa] được nữa