Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
retrench
/ri'trent∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
retrench
/rɪˈtrɛnʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
giảm bớt [chi tiêu]
retrench
one's
expenditure
giảm bớt chi tiêu
* Các từ tương tự:
retrenchment
verb
-trenches; -trenched; -trenching
[no obj] formal :to change the way things are done in order to spend less money
When
the
economy
slowed
,
the
company
was
forced
to
retrench.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content