Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
retread
/,ri:'tred/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
retread
/ˈriːˌtrɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(cũng remould, (Mỹ), remold, recap )
đắp lại (lốp xe)
Danh từ
(cũng remould (Mỹ) remold, recap)
lốp xe đắp lại
* Các từ tương tự:
retreader
noun
plural -treads
[count] an old tire whose surface has been given a new layer of rubber
US informal + disapproving :something that uses ideas, stories, etc., that have been used before
The
show
is
just
another
TV
sitcom
retread.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content