Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

retread /,ri:'tred/  

  • Động từ
    (cũng remould, (Mỹ), remold, recap )
    đắp lại (lốp xe)
    Danh từ
    (cũng remould (Mỹ) remold, recap)
    lốp xe đắp lại

    * Các từ tương tự:
    retreader