Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
retraction
/ri'træk∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
retraction
/rɪˈtrækʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự rụt vào, sự co lên
sự rút lại (ý kiến, bản buộc tội)
publish
a
retraction
of
the
charge
công bố rút lại lời buộc tội
noun
plural -tions
formal
[count] :a statement saying that something you said or wrote at an earlier time is not true or correct
His
charges
were
false
,
and
he
was
forced
to
make
/
issue
a
retraction.
[noncount] :the act of moving something back into a larger part that usually covers it :the act of retracting something
the
retraction
of
the
plane's
landing
gear
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content