Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
retractile
/ri'træktail/
/ri'træktl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có thể rụt vào (móng chân)
a
cat's
claws
are
retractile
móng chân mèo có thể rụt vào được
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content