Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
retiring
/ri'taiəriη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
retiring
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
retiring
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
xa lánh mọi người; e thẹn
Thu
had
a
gentle
retiring
disposition
Thu có tính e thẹn dịu dàng
* Các từ tương tự:
retiring-room
adjective
[more ~; most ~] :quiet and shy
a
shy
, retiring
young
woman
used to describe a person who will be retiring from a job or profession soon
A
banquet
was
held
to
honor
the
retiring
senator
.
adjective
Howard is of a retiring disposition, preferring to keep to himself
shy
bashful
coy
demure
modest
diffident
timid
unpretentious
unassuming
humble
self-effacing
timorous
meek
reticent
reserved
unsocial
unsociable
aloof
removed
standoffish
distant
reclusive
eremitic
(
al
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content