Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
retirement plan
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ plans
[count] US :a system for saving money for use during your retirement
My
employer
offers
a
good
retirement
plan
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content