Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
retirement home
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ homes
[count] :a place where retired people can live and sometimes be taken care of
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content