Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
retiree
/rɪˌtaɪˈriː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ees
[count] US :someone who has permanently stopped working in a job or profession :a person who has retired
a
group
of
elderly
retirees
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content