Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
retentively
/ri'tentivli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] dai (nhớ)
giữ được lâu (độ ẩm, nước..)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content