Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

retentive /ri'tentiv/  

  • Tính từ
    có khả năng nhớ các sự kiện; dai, lâu (trí nhớ)
    có khả năng giữ, có khả năng ngăn; giữ lại, cầm lại
    retentive memory
    trí nhớ dai

    * Các từ tương tự:
    retentively, retentiveness