Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

retention /ri'ten∫n/  

  • danh từ
    sự có được, sự giữ được, sự sở hữu, sự sử dụng
    retention of one's rights
    sự sử dụng các quyền
    sự giữ lại, sự cầm lại, sự chặn lại (cái gì tại một chỗ)
    the retention of flood waters
    việc chặn nước lũ
    sự duy trì; sự ghi nhớ; trí nhớ, khả năng nhớ mọi chuyện
    his extraordinary powers of retention
    khả năng nhớ lạ kì của anh ta

    * Các từ tương tự:
    Retention ratio, Retentions