Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
retelling
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
retell
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bản kể lại mới
a
retelling
of
a
Greek
legend
bản viết mới về một truyền thuyết Hy lạp
verb
/riˈtɛl/ -tells; -told /-ˈtoʊld/; -telling
[+ obj] :to tell (a story) again especially in a different way
The
movie
retells
the
story
of
Romeo
and
Juliet
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content