Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
retell
/ri:'tel/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
retell
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
(retold)
kể lại, thuật lại (một câu chuyện..) theo cách khác, bằng tiếng khác
* Các từ tương tự:
retelling
verb
/riˈtɛl/ -tells; -told /-ˈtoʊld/; -telling
[+ obj] :to tell (a story) again especially in a different way
The
movie
retells
the
story
of
Romeo
and
Juliet
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content