Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rete
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
số nhiều retia
(giải phẫu) mạng lưới (dây thần kinh, mạch máu)
* Các từ tương tự:
retecious
,
retell
,
retelling
,
retemper
,
retention
,
Retention ratio
,
Retentions
,
retentive
,
retentively
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content